Báo giá làm mái tôn

Báo giá làm mái tôn 2018

Tên sản phẩm Độ dày Đvt Đơn giá( VNĐ/M2)
Mái tôn:kèo V40x40x4 hoặc 40×80, xà gồ 25×50.Tôn Liên doanh Việt Nhật+90.000 Tôn xốp Tầng 3 trở lên +10.000d/m2 0.3 M2 240.000
0.35 M2 260.000
0.4 M2 280.000
0.45 M2 300.000
Mái tôn kèo V40x40x5,hoặc 40×80, xà gồ 40×40, 30×60 Tôn Liên doanh Việt Nhật Tôn xốp +90.000Tầng 3 trở lên: +10.000d/m2 0.3 M2 260.000
0.35 M2 280.000
0.4 M2 300.000
0.45 M2 330.000
Mái tônkèo V40x40x4,hoặc 40×80,  xà gồ 25×50.Tôn việt hàn Tôn xốp +90.000 Tầng 3 trở lên: +10.000d/m2 0.3 M2 270.000
0.35 M2 300.000
0.4 M2 320.000
0.45 M2 340.000
Mái tôn kèo V40x40x5, hoặc 40×80, xà gồ 40×40, 30×60 Tôn việt hàn Tôn xốp +90.000 Tầng 3 trở lên: +10.000d/m2 0.3 M2 290.000
0.35 M2 320.000
0.4 M2 340.000
0.45 M2 360.000
Mái tôn Kèo V40x40x4, hoặc 40×80, xà gồ 25×50.Tôn SSC+90.000 Tôn xốp

Tầng 3 trở lên +10.000d/m2

0.3 M2 280.000
0.35 M2 300.000
0.4 M2 320.000
0.45 M2 340.000
Mái tôn Kèo V40x40x5, hoặc 40×80, xà gồ 40×40, 30×60Tôn SSC+90.000 Tôn xốp

Tầng 3 trở lên +10.000d/m2

0.3 M2 300.000
0.35 M2 320.000
0.4 M2 340.000
0.45 M2 360.000
  1. Báo giá chưa bao gồm VAT
  2. Giá theo thực tế công trình như địa hình độ khó thi công
  3. chưa bao gồm máng inox và cột
  4. Với mái tôn diện tích nhỏ hơn 20m2 phụ kiện ốp sườn, nóc xối, tính riêng
  5. Giá trên là giá hoàn chỉnh.